Có 2 kết quả:

交錢 jiāo qián ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˊ交钱 jiāo qián ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay up
(2) to shell out
(3) to hand over the money to cover sth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pay up
(2) to shell out
(3) to hand over the money to cover sth

Bình luận 0