Có 2 kết quả:
交錢 jiāo qián ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˊ • 交钱 jiāo qián ㄐㄧㄠ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay up
(2) to shell out
(3) to hand over the money to cover sth
(2) to shell out
(3) to hand over the money to cover sth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay up
(2) to shell out
(3) to hand over the money to cover sth
(2) to shell out
(3) to hand over the money to cover sth
Bình luận 0